Nội dung chính

Trẻ bị đau bụng nôn không sốt không đi ngoài phải làm sao?

Trẻ bị đau bụng nôn không sốt không đi ngoài mẹ đã biết nguyên nhân gì chưa? Liệu tình trạng này là do tiêu hóa hay bệnh lý gì nguy hiểm? Hãy để Fitobimbi giúp mẹ giải đáp trong bài viết sau và tìm ra cách khắc phục hiệu quả.

Trẻ bị nôn nhiều không sốt không đi ngoài là bị làm sao?
Trẻ bị nôn nhiều không sốt không đi ngoài là bị làm sao?

1. Nguyên nhân nào khiến trẻ bị nôn nhiều không sốt không đi ngoài

1.1. Nhiễm trùng đường tiết niệu

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là một trong những nguyên nhân có thể khiến trẻ bị nôn nhiều không sốt không đi ngoài. UTI xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo và lan lên bàng quang hoặc thận, gây ra nhiễm trùng. Các triệu chứng thường gặp của UTI bao gồm đau hoặc rát khi đi tiểu, đi tiểu nhiều lần và đôi khi có máu trong nước tiểu. Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, triệu chứng có thể không rõ ràng và chỉ biểu hiện qua việc nôn mửa, khó chịu hoặc biếng ăn. Việc điều trị UTI cần thiết phải sử dụng kháng sinh và tuân theo chỉ định của bác sĩ.

1.2. Tắc ruột

Tắc ruột là một tình trạng nguy hiểm có thể gây ra nôn mửa nhiều ở trẻ mà không kèm theo sốt hoặc tiêu chảy. Tắc ruột xảy ra khi một phần của ruột bị chặn, khiến thức ăn và chất lỏng không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Nguyên nhân gây tắc ruột có thể bao gồm xoắn ruột, lồng ruột, hoặc nuốt phải dị vật.

Triệu chứng của tắc ruột bao gồm đau bụng dữ dội, bụng căng phồng, không đi ngoài được và nôn mửa liên tục. Tình trạng này cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử ruột.

1.3. Lồng ruột

Lồng ruột là một nguyên nhân nghiêm trọng khiến trẻ bị nôn nhiều mà không sốt và không đi ngoài. Đây là tình trạng một đoạn ruột lồng vào trong một đoạn khác của ruột, gây tắc nghẽn. Lồng ruột thường xảy ra ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, nôn mửa liên tục, có thể xuất hiện máu trong phân và bụng căng phồng.

1.4. Hẹp phì đại môn vị

Hẹp phì đại môn vị là một tình trạng gây nôn mửa thường gặp ở trẻ sơ sinh từ 2 đến 8 tuần tuổi. Đây là hiện tượng cơ môn vị (phần dưới của dạ dày nối với ruột non) bị phì đại, gây hẹp và cản trở thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.

Triệu chứng chính của hẹp phì đại môn vị là nôn mửa nghiêm trọng sau khi ăn, không kèm sốt hay tiêu chảy. Trẻ có thể trở nên mệt mỏi, giảm cân và mất nước nếu không được điều trị kịp thời.

1.5. Trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một nguyên nhân khác có thể khiến trẻ nôn nhiều mà không sốt và không đi ngoài. GERD xảy ra khi axit dạ dày và thức ăn trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa. Ở trẻ nhỏ, GERD thường biểu hiện qua việc nôn trớ sau khi ăn, quấy khóc, khó chịu và có thể kèm theo khó ngủ hoặc khó bú. Nếu không được kiểm soát, GERD có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Trào ngược dạ dày thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng trẻ nôn nhiều không đi ngoài

1.6. Viêm dạ dày ruột và ngộ độc thức ăn

Viêm dạ dày ruột và ngộ độc thức ăn là những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng trẻ bị nôn nhiều mà không sốt và không đi ngoài. Viêm dạ dày ruột thường do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào đường tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và có thể kèm theo tiêu chảy. Ngộ độc thức ăn xảy ra khi trẻ ăn phải thực phẩm bị hỏng hoặc chứa các chất độc hại; khi đó, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nôn mửa với mục đích loại bỏ chất độc.

1.7. Dị ứng thực phẩm

Dị ứng thực phẩm là một nguyên nhân phổ biến gây nôn mửa ở trẻ em. Khi trẻ bị dị ứng với một loại thực phẩm nào đó, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể phản ứng quá mức, dẫn đến các triệu chứng như phát ban, sưng, khó thở và nôn mửa. Các loại thực phẩm gây dị ứng thường gặp bao gồm sữa bò, trứng, đậu phộng, hải sản và đậu nành. Việc nhận biết và loại bỏ các thực phẩm gây dị ứng khỏi chế độ ăn của trẻ là rất quan trọng để ngăn ngừa các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

1.8. Bệnh lý thần kinh

Một số bệnh lý thần kinh có thể khiến trẻ nôn mửa nhiều mà không có triệu chứng sốt hoặc tiêu chảy; chẳng hạn như viêm màng não, hoặc chấn thương đầu,… Ngoài nôn mửa, trẻ có thể xuất hiện các triệu chứng khác như đau đầu, co giật, rối loạn thị giác hoặc thay đổi ý thức. Đây là các tình trạng nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa.

1.9. Nguyên nhân tâm lý

Các yếu tố tâm lý cũng có thể là nguyên nhân gây nôn mửa ở trẻ em. Trẻ có thể phản ứng với căng thẳng, lo lắng hoặc sợ hãi bằng cách nôn mửa. Ví dụ, trẻ có thể nôn khi gặp phải tình huống mới lạ, thay đổi môi trường sống hoặc đối mặt với các áp lực trong học tập. Việc hỗ trợ tâm lý và giúp trẻ cảm thấy an toàn, thoải mái có thể giúp giảm thiểu tình trạng nôn mửa do nguyên nhân tâm lý.

Trẻ cũng có thể nôn khi cảm thấy sợ hãi quá mức
Trẻ cũng có thể nôn khi cảm thấy sợ hãi quá mức

1.10. Hội chứng nôn chu kỳ

Hội chứng nôn chu kỳ (Cyclic Vomiting Syndrome – CVS) là một rối loạn hiếm gặp, đặc trưng bởi các đợt nôn mửa mạnh và không kiểm soát được, xen kẽ với các giai đoạn hoàn toàn bình thường. Nguyên nhân của hội chứng này chưa được hiểu rõ. Việc chẩn đoán và điều trị hội chứng này thường đòi hỏi sự theo dõi và can thiệp từ các chuyên gia y tế.

1.11. Có dị vật trong đường tiêu hóa

Trẻ nhỏ thường có thói quen cho các vật nhỏ vào miệng, dẫn đến nguy cơ nuốt phải dị vật. Khi một dị vật mắc kẹt trong đường tiêu hóa, nó có thể gây tắc nghẽn và dẫn đến nôn mửa. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khó nuốt, đau bụng và chảy nước miếng. Việc phát hiện và loại bỏ dị vật kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

2. Cần chăm sóc trẻ thế nào sau khi nôn?

Chăm sóc đúng cách sẽ giúp trẻ hồi phục nhanh chóng sau khi nôn. Dưới đây là một số bước cụ thể mà cha mẹ nên áp dụng:

  • Làm sạch: Lau sạch miệng và khuôn mặt của trẻ. Đảm bảo rằng quần áo và giường của bé sạch sẽ, khô thoáng để tạo cảm giác thoải mái.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi: Để trẻ nằm nghỉ trong một không gian yên tĩnh và thoáng mát. Tránh cho trẻ vận động quá nhiều ngay sau khi nôn.
  • Bù nước: Trẻ có thể mất nước sau khi nôn. Chính vì vậy, với trẻ còn đang bú sữa mẹ, sữa công thức, mẹ nên cho con bú nhiều lần trong ngày với lượng sữa nhỏ để bù nước. Trẻ lớn hơn có thể uống thêm nước lọc, nước muối khoáng (oresol), hoặc dung dịch bù nước điện giải. Không nên để trẻ uống quá nhiều nước cùng một lúc vì dạ dày căng có thể khiến con nôn trở lại.
  • Chờ một thời gian trước khi cho ăn: Sau khi trẻ nôn, hãy đợi khoảng 30 phút đến 1 giờ trước khi cho con ăn lại. Hãy cho con ăn các thức ăn nhẹ, dễ tiêu hóa; tránh các loại thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc có mùi mạnh trong vài ngày khi trẻ bị nôn.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ: Theo dõi để sớm nhận biết các dấu hiệu mất nước như khô miệng, khô da, tiểu ít hoặc nước tiểu màu vàng đậm. Nếu trẻ có dấu hiệu mất nước hoặc nôn nhiều lần, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ.
  • Liên hệ bác sĩ: Nếu trẻ nôn nhiều lần, kèm theo sốt cao, đau bụng dữ dội, có máu trong chất nôn hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác, cha mẹ cần đưa trẻ đi gặp bác sĩ để được thăm khám ngay lập tức.
Chăm sóc đúng cách sẽ giúp trẻ nhanh chóng phục hồi
Chăm sóc đúng cách sẽ giúp trẻ nhanh chóng phục hồi

3. Cần làm gì khi thấy trẻ nôn nhiều trong ngày?

3.1. Giữ bình tĩnh và quan sát triệu chứng

Khi thấy trẻ nôn nhiều trong ngày, điều quan trọng là cha mẹ cần giữ bình tĩnh. Bình tĩnh sẽ giúp bạn xử lý tình huống một cách hiệu quả và tránh làm trẻ hoảng sợ thêm. Hãy quan sát kỹ các triệu chứng khác đi kèm như sốt, đau bụng, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác. Cha mẹ cũng nên ghi lại tần suất và thời điểm trẻ nôn mửa, cùng với bất kỳ thực phẩm hoặc hoạt động nào có thể liên quan đến tình trạng này. Việc này sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

3.2. Để trẻ nghỉ ngơi

Sau khi nôn, trẻ cần được nghỉ ngơi để cơ thể có thời gian hồi phục. Cha mẹ nên:

  • Đặt trẻ nằm nghiêng hoặc ngồi để tránh hít phải chất nôn vào phổi, điều này giúp giảm nguy cơ ngạt thở.
  • Tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái để trẻ có thể nghỉ ngơi.
  • Hạn chế ánh sáng mạnh và tiếng ồn để giúp trẻ thư giãn và phục hồi.

3.3. Cho trẻ uống đủ nước

Một trong những nguy cơ lớn nhất khi trẻ nôn nhiều là mất nước; vì vậy cha mẹ cần đảm bảo cho trẻ uống đủ nước.

  • Với trẻ đang bú sữa mẹ, mẹ nên cho con bú nhiều hơn thường ngày, có thể chia nhỏ các lần bú để con không cảm thấy khó chịu. Nếu trẻ mới nôn, hãy đợi tối thiểu 5 – 10 phút trước khi tiếp tục cho con bú.
  • Với trẻ đang bú sữa công thức, mẹ cũng tiếp tục cho con bú như nhu cầu hàng ngày tương tự với trẻ bú sữa mẹ.
  • Với trẻ lớn hơn, hãy cho con uống từng ngụm nước nhỏ thường xuyên để duy trì độ ẩm cơ thể. Bạn có thể cho con sử dụng dung dịch bù điện giải (ORS) theo chỉ định của bác sĩ để bù đắp lượng điện giải bị mất do nôn. Tránh cho trẻ uống các loại nước có đường hoặc có ga, vì chúng có thể làm tình trạng nôn mửa trở nên nghiêm trọng hơn.
Trẻ cần bú/ uống nước đầy đủ để tránh tình trạng mất nước
Trẻ cần bú/ uống nước đầy đủ để tránh tình trạng mất nước

3.4. Điều chỉnh chế độ ăn

Khi thấy trẻ nôn, cha mẹ hãy cho con ăn những loại thực phẩm dễ tiêu hóa như cháo, soup lỏng. Tuyệt đối tránh để con ăn các loại thực phẩm dầu mỡ, đồ ăn có gia vị mạnh,… vì chúng có thể làm tình trạng nôn mửa trở nên nghiêm trọng hơn. Khi tình trạng nôn của trẻ cải thiện, bạn có thể từ từ cho con ăn uống theo chế độ thông thường.

3.5. Liên hệ bác sĩ để được tư vấn

Nếu tình trạng trẻ bị nôn nhiều không sốt không đi ngoài không cải thiện sau 24 giờ hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, nôn ra máu, hoặc không đi tiểu, hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ sẽ thăm khám và đưa ra phương án điều trị phù hợp, kịp thời. Tuyệt đối không tự ý cho trẻ uống thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ.

3.6. Cho trẻ ăn uống, nghỉ ngơi, uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ

Sau khi đã được bác sĩ tư vấn, cha mẹ hãy tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về việc ăn uống, nghỉ ngơi và cho trẻ dùng thuốc. Việc tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp trẻ hồi phục nhanh chóng và tránh các biến chứng có thể xảy ra.

4. Cách phòng ngừa tình trẻ bị đau bụng nôn không sốt không đi ngoài

Để tránh rủi ro đáng tiếc khi trẻ bị đau bụng nôn không sốt không đi ngoài ba mẹ thực hiện biện pháp dưới đây:

  • Đảm bảo thức ăn của bé sơ chế sạch sẽ, nấu chín, đun sôi
  • Cho bé mặc quần áo ấm vào những thời điểm giao mùa, tránh bị cảm lạnh
  • Vào mùa đông, mẹ nên cho bé tắm ở phòng kín, không tắm quá lâu vì dễ ủ bệnh
  • Thường xuyên vệ sinh tai, mũi, họng và chân tay bé, tránh nguy cơ nhiễm khuẩn
  • Không tự ý dùng thuốc chống nôn nếu không có sự chỉ định từ phía bác sĩ

5. Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ?

Khi trẻ có các biểu hiện sau đây, cha mẹ cần đưa con đến gặp bác sĩ để được thăm khám và có phương án điều trị kịp thời:

  • Nôn kéo dài: Trẻ nôn nhiều lần trong ngày hoặc nôn kéo dài hơn 24 giờ mà không có dấu hiệu giảm bớt.
  • Mất nước: Trẻ có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng như: khô miệng, môi khô; da khô và thiếu sự đàn hồi; khóc không có nước mắt; tiểu ít hoặc không tiểu trong nhiều giờ; nước tiểu màu vàng đậm; trẻ mệt mỏi, lừ đừ, hoặc hôn mê.
  • Nôn có máu: Nếu trẻ nôn ra máu hoặc chất nôn có màu nâu giống như bã cà phê, đó là dấu hiệu cần đi khám ngay.
  • Đau bụng dữ dội: Trẻ có biểu hiện đau bụng dữ dội, không chịu được, hoặc đau kéo dài mà không giảm.
  • Sốt cao: Trẻ sốt cao (trên 38.5°C) kèm theo nôn.
  • Dấu hiệu của viêm màng não: Nếu trẻ có dấu hiệu cứng cổ, đau đầu dữ dội, phát ban, hoặc thay đổi ý thức (mệt mỏi, lừ đừ, khó đánh thức), cha mẹ cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay.
  • Biểu hiện bất thường khác: Trẻ có biểu hiện co giật, khó thở, hoặc da tím tái.
  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi: Trẻ sơ sinh hoặc dưới 3 tháng tuổi bị nôn cần được thăm khám y tế ngay lập tức.
  • Không thể giữ nước: Trẻ bị nôn ngay sau khi bú hoặc uống nước.
Hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi có bất kỳ mối lo nào về tình trạng sức khỏe của con
Hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ khi có bất kỳ mối lo nào về tình trạng sức khỏe của con

6. Những thực phẩm tốt cho trẻ bị nôn

Với trẻ dưới 6 tháng tuổi đang bú sữa mẹ, sữa công thức; cha mẹ không cần bổ sung thêm thực phẩm nào khác vào chế độ ăn uống của con mà chỉ cần duy trì cho con bú đủ lượng sữa theo nhu cầu để tránh tình trạng mất nước.

Với trẻ đã ăn dặm, những thực phẩm dưới đây sẽ là lựa chọn tốt sau khi con bị nôn:

  • Nước: Cha mẹ có thể cho trẻ uống nước lọc, nước dừa, hoặc oresol để bù lượng nước và các chất điện giải bị mất.
  • Nước cháo: Nước cháo hoặc cháo gạo trắng nấu loãng vừa dễ tiêu hóa, vừa giúp cung cấp năng lượng cho con.
  • Chuối: Chuối dễ tiêu hóa và giàu kali, giúp bổ sung lượng kali bị mất khi nôn. Chuối cũng giúp ổn định dạ dày.
  • Táo: Táo là nguồn cung cấp vitamin, dễ tiêu hóa và không gây kích thích dạ dày.
  • Khoai tây nghiền: Khoai tây nghiền nấu chín và không thêm gia vị cũng là lựa chọn tốt giúp cung cấp năng lượng mà không gây kích thích dạ dày.
  • Sữa chua không đường: Sữa chua cung cấp probiotic tốt cho hệ tiêu hóa, giúp cân bằng vi khuẩn có lợi trong dạ dày và đường ruột.
  • Canh gà loãng: Canh gà nấu với rau củ, nêm ít gia vị, không chứa nhiều chất béo là lựa chọn tốt giúp cung cấp dinh dưỡng và năng lượng cho trẻ.

Với trẻ bị đau bụng nôn không sốt không đi ngoài và vẫn vui chơi bình thường, cha mẹ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ tại nhà. Trường hợp con bị chững cân, mệt mỏi hoặc có các biểu hiện bất thường khác thì hãy đưa con tới gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

Chia sẻ bài viết này